Có 2 kết quả:
甲状腺功能亢进 jiǎ zhuàng xiàn gōng néng kàng jìn ㄐㄧㄚˇ ㄓㄨㄤˋ ㄒㄧㄢˋ ㄍㄨㄥ ㄋㄥˊ ㄎㄤˋ ㄐㄧㄣˋ • 甲狀腺功能亢進 jiǎ zhuàng xiàn gōng néng kàng jìn ㄐㄧㄚˇ ㄓㄨㄤˋ ㄒㄧㄢˋ ㄍㄨㄥ ㄋㄥˊ ㄎㄤˋ ㄐㄧㄣˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) hyperthyroidism
(2) abbr. to 甲亢[jia3 kang4]
(2) abbr. to 甲亢[jia3 kang4]
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) hyperthyroidism
(2) abbr. to 甲亢[jia3 kang4]
(2) abbr. to 甲亢[jia3 kang4]
Bình luận 0